Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao thượng



adj
High-minded, noble
hành động cao thượng a noble deed
con người cao thượng a high-minded person
sống vì mục đích cao thượng to live for a noble purpose

[cao thượng]
high-minded; noble; magnanimous; generous
Hành động cao thượng
Noble deed
Con người cao thượng
High-minded/noble-minded person
Sống vì mục đích cao thượng
To live for a noble purpose
Yêu nhau một cách cao thượng
To love each other platonically


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.